Có 1 kết quả:
yù wàng ㄩˋ ㄨㄤˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
dục vọng, ham muốn, thèm muốn
Từ điển Trung-Anh
(1) desire
(2) longing
(3) appetite
(4) craving
(2) longing
(3) appetite
(4) craving
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0