Có 1 kết quả:

píng ㄆㄧㄥˊ
Âm Pinyin: píng ㄆㄧㄥˊ
Tổng nét: 15
Bộ: xīn 心 (+11 nét)
Hình thái: 𠗦
Nét bút: 丶一一丨一一丨フ一ノ丨丶フ丶丶
Thương Hiệt: ITP (戈廿心)
Unicode: U+617F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

píng ㄆㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 憑|凭[ping2]