Có 2 kết quả:
cōng ㄘㄨㄥ • zǒng ㄗㄨㄥˇ
Âm Pinyin: cōng ㄘㄨㄥ, zǒng ㄗㄨㄥˇ
Tổng nét: 14
Bộ: xīn 心 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖悤
Nét bút: 丶丶丨ノ丨フノフ丶一丶フ丶丶
Thương Hiệt: PHWP (心竹田心)
Unicode: U+6181
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: xīn 心 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖悤
Nét bút: 丶丶丨ノ丨フノフ丶一丶フ丶丶
Thương Hiệt: PHWP (心竹田心)
Unicode: U+6181
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Tổng đỗng” 憁恫: (1) không bằng lòng, không vừa ý. (2) Lỗ mãng. (3) Không biết gì. (4) Vội vàng, hấp tấp.
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Tổng đỗng” 憁恫: (1) không bằng lòng, không vừa ý. (2) Lỗ mãng. (3) Không biết gì. (4) Vội vàng, hấp tấp.