Có 2 kết quả:
cōng ㄘㄨㄥ • zǒng ㄗㄨㄥˇ
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Tổng đỗng” 憁恫: (1) không bằng lòng, không vừa ý. (2) Lỗ mãng. (3) Không biết gì. (4) Vội vàng, hấp tấp.
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Tổng đỗng” 憁恫: (1) không bằng lòng, không vừa ý. (2) Lỗ mãng. (3) Không biết gì. (4) Vội vàng, hấp tấp.