Có 1 kết quả:

yōu ㄧㄡ

1/1

yōu ㄧㄡ

phồn thể

Từ điển phổ thông

lo âu, lo lắng

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Lo, buồn rầu. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Khổng Dung đăng thành diêu vọng, tặc thế hạo đại, bội thiêm ưu não” 孔融登城遙望, 賊勢浩大, 倍添憂惱 (Đệ thập nhất hồi) Khổng Dung lên thành trông ra xa, (thấy) thế giặc rất mạnh, càng thêm lo phiền.
2. (Tính) Buồn rầu, không vui. ◎Như: “ưu thương” 憂傷 đau buồn, “ưu tâm như phần” 憂心如焚 lòng buồn như lửa đốt.
3. (Danh) Nỗi đau buồn, sự phiền não. ◎Như: “cao chẩm vô ưu” 高枕無憂 ngủ yên chẳng có sự gì lo lắng. ◇Luận Ngữ 論語: “Nhân vô viễn lự, tất hữu cận ưu” 人無遠慮, 必有近憂 (Vệ Linh Công 衛靈公) Người không lo xa, ắt có sự lo đến ngay.
4. (Danh) Bệnh tật, sự nhọc nhằn vất vả. ◇Mạnh Tử 孟子: “Hữu thải tân chi ưu” 有采薪之憂 (Công Tôn Sửu hạ 公孫丑下) Có nỗi vất vả về việc kiếm củi.
5. (Danh) Tang cha mẹ. ◎Như: “đinh ưu” 丁憂 có tang cha mẹ. ◇Lương Thư 梁書: “Tự cư mẫu ưu, tiện trường đoạn tinh thiên, trì trai sơ thực” 自居母憂, 便長斷腥羶, 持齋蔬食 (Lưu Yểu truyện 劉杳傳) Tự cư tang mẹ, bỏ lâu không ăn cá thịt món cay mặn, trì trai ăn rau trái.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Lo, lo buồn, buồn rầu, lo âu: 無憂無慮 Vô tư lự, không lo lắng gì; 先天下之憂而憂,後天下之樂而樂 Lo trước thiên hạ, vui sau thiên hạ (Phạm Trọng Yêm: Nhạc Dương lâu lí);
② (văn) Để tang: 丁憂 Có tang cha mẹ;
③ Đau ốm.

Từ điển Trung-Anh

(1) to worry
(2) to concern oneself with
(3) worried
(4) anxiety
(5) sorrow
(6) (literary) to observe mourning

Từ ghép 45

bǎo jīng yōu huàn 飽經憂患bào xǐ bù bào yōu 報喜不報憂bào yōu 報憂dān yōu 擔憂dān yōu 耽憂dīng yōu 丁憂fán yōu 煩憂fēn yōu 分憂gāo zhěn wú yōu 高枕無憂hòu gù zhī yōu 後顧之憂kān yōu 堪憂kàng yōu yù yào 抗憂鬱藥nèi yōu wài huàn 內憂外患nèi yōu wài kùn 內憂外困pái yōu jiě nàn 排憂解難Qǐ guó yōu tiān 杞國憂天Qǐ guó zhī yōu 杞國之憂Qǐ rén yōu tiān 杞人憂天Qǐ rén zhī yōu 杞人之憂rén wú yuǎn lǜ , bì yǒu jìn yōu 人無遠慮,必有近憂shēng yú yōu huàn , sǐ yú ān lè 生於憂患,死於安樂tì gǔ rén dān yōu 替古人擔憂tì gǔ rén dān yōu 替古人耽憂wàng yōu cǎo 忘憂草wú yōu wú lǜ 無憂無慮xǐ yōu cān bàn 喜憂參半xiān tiān xià zhī yōu ér yōu , hòu tiān xià zhī lè ér lè 先天下之憂而憂,後天下之樂而樂yī shí wú yōu 衣食無憂yī zé yǐ xǐ , yī zé yǐ yōu 一則以喜,一則以憂yīn yōu qǐ shèng 殷憂啟聖yǐn yōu 隱憂yōu chóu 憂愁yōu huàn 憂患yōu jù 憂懼yōu kǔ yǐ zhōng 憂苦以終yōu lǜ 憂慮yōu mèn 憂悶yōu shāng 憂傷yōu sī 憂思yōu xīn 憂心yōu xīn chōng chōng 憂心忡忡yōu yì 憂悒yōu yù 憂鬱yōu yù zhèng 憂鬱症yōu zhuó 憂灼