Có 1 kết quả:
yōu yù ㄧㄡ ㄩˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
âu sầu, rầu rĩ, u uất, ủ rũ
Từ điển Trung-Anh
(1) sullen
(2) depressed
(3) melancholy
(4) dejected
(2) depressed
(3) melancholy
(4) dejected
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0