Có 1 kết quả:
chōng ㄔㄨㄥ
Âm Pinyin: chōng ㄔㄨㄥ
Tổng nét: 15
Bộ: xīn 心 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱舂心
Nét bút: 一一一ノ丶ノ丨一フ一一丶フ丶丶
Thương Hiệt: QKHXP (手大竹重心)
Unicode: U+6183
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: xīn 心 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱舂心
Nét bút: 一一一ノ丶ノ丨一フ一一丶フ丶丶
Thương Hiệt: QKHXP (手大竹重心)
Unicode: U+6183
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thung, xuẩn
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ショウ (shō), シュ (shu), チョウ (chō), チュ (chu)
Âm Nhật (kunyomi): おろ.か (oro.ka)
Âm Hàn: 용
Âm Quảng Đông: cung1, zung1
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ショウ (shō), シュ (shu), チョウ (chō), チュ (chu)
Âm Nhật (kunyomi): おろ.か (oro.ka)
Âm Hàn: 용
Âm Quảng Đông: cung1, zung1
Tự hình 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ngu ngốc
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Ngu si, đần độn. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: “Ngu phu xuẩn phụ giai năng luận chi” 愚夫憃婦皆能論之 (Phiếm luận 氾論) Bọn đàn ông ngu đần bọn đàn bà xuẩn ngốc cũng bàn luận được.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Ngu ngốc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngu dốt, chẳng hiểu biết gì.
Từ điển Trung-Anh
(1) foolish
(2) stupid
(3) dull
(4) silly
(2) stupid
(3) dull
(4) silly