Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
chēng ㄔㄥ,
zhèng ㄓㄥˋTổng nét: 14
Bộ:
xīn 心 (+11 nét)
Hình thái:
⿰⺖堂Nét bút:
丶丶丨丨丶ノ丶フ丨フ一一丨一Thương Hiệt: PFBG (心火月土)
Unicode:
U+6186Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận