Có 1 kết quả:
biē ㄅㄧㄝ
Tổng nét: 15
Bộ: xīn 心 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱敝心
Nét bút: 丶ノ丨フ丨ノ丶ノ一ノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: FKP (火大心)
Unicode: U+618B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: biệt, miết
Âm Nhật (onyomi): ヘツ (hetsu), ヘチ (hechi)
Âm Nhật (kunyomi): せっかち (se'kachi)
Âm Quảng Đông: bit3
Âm Nhật (onyomi): ヘツ (hetsu), ヘチ (hechi)
Âm Nhật (kunyomi): せっかち (se'kachi)
Âm Quảng Đông: bit3
Tự hình 2
Dị thể 8
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. nhịn, nín, kiềm chế
2. bí, bế tắc
3. bực dọc
2. bí, bế tắc
3. bực dọc
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nhịn, nín, nén, kìm lại. ◎Như: “biệt khí” 憋氣 nhịn thở.
2. (Động) Buồn bực, bực dọc. ◎Như: “tâm lí biệt đắc hoảng” 心裡憋得慌 trong lòng rất buồn bực.
3. (Động) Bí, tắc.
2. (Động) Buồn bực, bực dọc. ◎Như: “tâm lí biệt đắc hoảng” 心裡憋得慌 trong lòng rất buồn bực.
3. (Động) Bí, tắc.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Bí, tức: 門窗全關 著,眞憋氣 Cửa rả đóng cả, bí hơi quá (tức thở quá);
② Nhịn, nín: 把嘴一閉,憋足了氣 Mím mồm lại, nín thở.
② Nhịn, nín: 把嘴一閉,憋足了氣 Mím mồm lại, nín thở.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xấu xa.
Từ điển Trung-Anh
(1) to choke
(2) to stifle
(3) to restrain
(4) to hold back
(5) to hold in (urine)
(6) to hold (one's breath)
(2) to stifle
(3) to restrain
(4) to hold back
(5) to hold in (urine)
(6) to hold (one's breath)
Từ ghép 7