Có 1 kết quả:

lián xiāng xī yù ㄌㄧㄢˊ ㄒㄧㄤ ㄒㄧ ㄩˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

to have tender, protective feelings for the fairer sex (idiom)

Bình luận 0