Có 1 kết quả:
píng jiè ㄆㄧㄥˊ ㄐㄧㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rely on
(2) to depend on
(3) by means of
(4) thanks to
(5) sth that one relies on
(6) also written 憑借|凭借[ping2 jie4]
(2) to depend on
(3) by means of
(4) thanks to
(5) sth that one relies on
(6) also written 憑借|凭借[ping2 jie4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0