Có 1 kết quả:
píng zhèng ㄆㄧㄥˊ ㄓㄥˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
bằng chứng
Từ điển Trung-Anh
(1) proof
(2) certificate
(3) receipt
(4) voucher
(2) certificate
(3) receipt
(4) voucher
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0