Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
píng líng
ㄆㄧㄥˊ ㄌㄧㄥˊ
1
/1
憑陵
píng líng
ㄆㄧㄥˊ ㄌㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to ride roughshod over
(2) to encroach
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bệnh quất - 病橘
(
Đỗ Phủ
)
•
Điếu cổ chiến trường văn - 弔古戰場文
(
Lý Hoa
)
•
Lão tướng hành - 老將行
(
Tạ Trăn
)
•
Lỗi Tôn Thái Sơ mộ - 酹孫太初墓
(
Vương Thế Trinh
)
•
Nhập tấu hành, tặng Tây Sơn kiểm sát sứ Đậu thị ngự - 入奏行贈西山檢察使竇侍御
(
Đỗ Phủ
)
•
Yên ca hành - 燕歌行
(
Cao Thích
)
Bình luận
0