Có 1 kết quả:

huì ㄏㄨㄟˋ
Âm Pinyin: huì ㄏㄨㄟˋ
Tổng nét: 15
Bộ: xīn 心 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一丨フ一一丨一丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: PJIP (心十戈心)
Unicode: U+6193
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: huệ
Âm Nôm: huệ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), エ (e)
Âm Nhật (kunyomi): いつく.しむ (itsuku.shimu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wai6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

huì ㄏㄨㄟˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

điều tốt, ơn huệ

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 惠 [huì].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thuận theo, không nghịch lại.