Có 1 kết quả:
xǐ ㄒㄧˇ
Âm Pinyin: xǐ ㄒㄧˇ
Tổng nét: 16
Bộ: xīn 心 (+12 nét)
Hình thái: ⿱喜心
Nét bút: 一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一丶フ丶丶
Thương Hiệt: GRP (土口心)
Unicode: U+6199
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: xīn 心 (+12 nét)
Hình thái: ⿱喜心
Nét bút: 一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一丶フ丶丶
Thương Hiệt: GRP (土口心)
Unicode: U+6199
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hí, hý
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): よろこ.ぶ (yoroko.bu), ああ (ā), この.む (kono.mu)
Âm Hàn: 희
Âm Quảng Đông: hei2
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): よろこ.ぶ (yoroko.bu), ああ (ā), この.む (kono.mu)
Âm Hàn: 희
Âm Quảng Đông: hei2
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sung sướng, vui lòng, vui mừng, vui vẻ
Từ điển trích dẫn
1. § Ngày xưa dùng như 喜.
Từ điển Thiều Chửu
① Vui lòng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Sung sướng, vui lòng, vui mừng, vui vẻ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vui vẻ. Mừng rỡ.
Từ điển Trung-Anh
variant of 喜[xi3]