Có 1 kết quả:

dàn ㄉㄢˋ
Âm Pinyin: dàn ㄉㄢˋ
Tổng nét: 15
Bộ: xīn 心 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丨フ一丨フ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: PRRJ (心口口十)
Unicode: U+619A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đạn, đát
Âm Nôm: dạn, đạn, đặn
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), タ (ta)
Âm Nhật (kunyomi): はばか.る (habaka.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: daan6

Tự hình 3

Dị thể 3

1/1

dàn ㄉㄢˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

kinh sợ, run sợ

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Kiêng sợ, e ngại. ◎Như: “tứ vô kị đạn” 肆無忌憚 buông thả không kiêng dè gì cả, “quá tắc vật đạn cải” 過則勿憚改 có lỗi thì chớ ngại sửa. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Trác xuất nhập cung đình, lược vô kị đạn” 卓出入宮庭, 略無忌憚 (Đệ tam hồi) (Đổng) Trác ra vào cung cấm, không kiêng sợ gì cả.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Sợ, kiêng sợ, e dè, ngại: 不憚煩 Không sợ phiền; 肆無忌憚 Không kiêng dè gì cả, càn dỡ không sợ ai, trắng trợn; 過則勿憚改 Có lỗi thì không ngại sửa.

Từ điển Trung-Anh

(1) dread
(2) fear
(3) dislike

Từ ghép 2