Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: duò ㄉㄨㄛˋ
Tổng nét: 14
Bộ: xīn 心 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨フ丨一ノ一丨一丨フ一一
Thương Hiệt: PNLB (心弓中月)
Unicode: U+619C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đoạ
Âm Nhật (onyomi): タ (ta), ダ (da)
Âm Nhật (kunyomi): つつしまない (tsutsushimanai)
Âm Quảng Đông: do6

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5