Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 15
Bộ: xīn 心 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一丨フ丨丨一丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: PMWD (心一田木)
Unicode: U+619F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ショク (shoku), ソク (soku)
Âm Nhật (kunyomi): へつら.う (hetsura.u)

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0