Âm Pinyin: jiǎo ㄐㄧㄠˇ, xiāo ㄒㄧㄠ Tổng nét: 15 Bộ: xīn 心 (+12 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰⺖堯 Nét bút: 丶丶丨一丨一一丨一一丨一一ノフ Thương Hiệt: PGGU (心土土山) Unicode: U+61A2 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp