Có 1 kết quả:
fèn qīng ㄈㄣˋ ㄑㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) angry youth
(2) positive term used to describe young Chinese with extreme nationalistic tendencies
(3) see also 糞青|粪青[fen4 qing1]
(2) positive term used to describe young Chinese with extreme nationalistic tendencies
(3) see also 糞青|粪青[fen4 qing1]
Bình luận 0