Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
láo ㄌㄠˊ,
lào ㄌㄠˋTổng nét: 16
Bộ:
xīn 心 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿱勞心Nét bút:
丶ノノ丶丶ノノ丶丶フフノ丶フ丶丶Thương Hiệt: FFBKP (火火月大心)
Unicode:
U+61A5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận