Có 1 kết quả:

hān ㄏㄢ
Âm Pinyin: hān ㄏㄢ
Tổng nét: 15
Bộ: xīn 心 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ一丨丨一一一ノ一ノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: MKP (一大心)
Unicode: U+61A8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hàm
Âm Nôm: ham, hóm, húm
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): おろ.か (oro.ka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ham1

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

1/1

hān ㄏㄢ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ngu si

Từ điển trích dẫn

1. (Phó) Ngu si, đần độn. ◎Như: “hàm si” 憨痴 ngu đần.
2. (Tính) Chân thật, mộc mạc. ◎Như: “hàm trạng khả cúc” 憨狀可掬 vẻ ngây thơ dễ thương.

Từ điển Thiều Chửu

① Ngu si.
② Một âm là hám. Hại, quả quyết.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Ngây ngô, ngốc ngếch, ngu si, ngu khờ, đần độn: 憨頭憨腦 Đầu óc đần độn, ngốc nga ngốc nghếch;
② Ngây thơ, thơ dại, mộc mạc, ngay thẳng: 憨態可掬 Dáng điệu ngây thơ dễ thương;
③ [Han] (Họ) Ham.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngu đần — Lòng nhất quyết.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngu đần. Cũng đọc Ham.

Từ điển Trung-Anh

(1) silly
(2) simple-minded
(3) foolish
(4) naive
(5) sturdy
(6) tough
(7) heavy (of rope)

Từ ghép 9