Có 1 kết quả:
qì ㄑㄧˋ
Tổng nét: 16
Bộ: xīn 心 (+12 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱⿰舌自心
Nét bút: ノ一丨丨フ一ノ丨フ一一一丶フ丶丶
Thương Hiệt: HUP (竹山心)
Unicode: U+61A9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khế
Âm Nôm: khệ, khị
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): いこ.い (iko.i), いこ.う (iko.u)
Âm Hàn: 게
Âm Quảng Đông: hei3
Âm Nôm: khệ, khị
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): いこ.い (iko.i), いこ.う (iko.u)
Âm Hàn: 게
Âm Quảng Đông: hei3
Tự hình 2
Dị thể 7
Một số bài thơ có sử dụng
• Cam đường 2 - 甘棠 2 (Khổng Tử)
• Cảm lưu vong - 感流亡 (Vương Vũ Xứng)
• Há Chung Nam sơn, quá Hộc Tư sơn nhân túc, trí tửu - 下終南山過斛斯山人宿置酒 (Lý Bạch)
• Hí Vi Yển vi song tùng đồ ca - 戲韋偃為雙松圖歌 (Đỗ Phủ)
• Phóng cuồng ngâm - 放狂吟 (Tuệ Trung thượng sĩ)
• Quá Thiếu Lâm tự - 過少林寺 (Ái Tân Giác La Hoằng Lịch)
• Tiên trà thuỷ ký - 煎茶水記 (Trương Hựu Tân)
• Tống Phàn nhị thập tam thị ngự phó Hán Trung phán quan - 送樊二十三侍御赴漢中判官 (Đỗ Phủ)
• Trình Ích Ngôn yêu ẩm Hổ Khâu tửu lâu - 程益言邀飲虎丘酒樓 (Ngô Ỷ)
• Vũ hậu đăng Huệ sơn tối cao đỉnh - 雨後登惠山最高頂 (Thiệu Trường Hành)
• Cảm lưu vong - 感流亡 (Vương Vũ Xứng)
• Há Chung Nam sơn, quá Hộc Tư sơn nhân túc, trí tửu - 下終南山過斛斯山人宿置酒 (Lý Bạch)
• Hí Vi Yển vi song tùng đồ ca - 戲韋偃為雙松圖歌 (Đỗ Phủ)
• Phóng cuồng ngâm - 放狂吟 (Tuệ Trung thượng sĩ)
• Quá Thiếu Lâm tự - 過少林寺 (Ái Tân Giác La Hoằng Lịch)
• Tiên trà thuỷ ký - 煎茶水記 (Trương Hựu Tân)
• Tống Phàn nhị thập tam thị ngự phó Hán Trung phán quan - 送樊二十三侍御赴漢中判官 (Đỗ Phủ)
• Trình Ích Ngôn yêu ẩm Hổ Khâu tửu lâu - 程益言邀飲虎丘酒樓 (Ngô Ỷ)
• Vũ hậu đăng Huệ sơn tối cao đỉnh - 雨後登惠山最高頂 (Thiệu Trường Hành)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nghỉ ngơi
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nghỉ ngơi. ◎Như: “sảo khế” 稍憩 nghỉ một chút. ◇Tây du kí 西遊記: “Nhượng ngã tại giá đình thượng thiểu khế phiến thì” 讓我在這亭上少憩片時 (Đệ ngũ hồi) Để ta lên đình nghỉ ngơi một lát.
Từ điển Thiều Chửu
① Nghỉ ngơi, như sảo khế 稍憩 nghỉ một chút.
Từ điển Trần Văn Chánh
Nghỉ: 同作同憩 Cùng làm cùng nghỉ; 憩息 Nghỉ, nghỉ ngơi; 稍憩 Nghỉ một chút.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Khế 愒và Khế 憇.
Từ điển Trung-Anh
variant of 憩[qi4]
Từ điển Trung-Anh
to rest
Từ ghép 5