Có 1 kết quả:
xián ㄒㄧㄢˊ
Âm Pinyin: xián ㄒㄧㄢˊ
Tổng nét: 15
Bộ: xīn 心 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖閒
Nét bút: 丶丶丨丨フ一一丨フ一一ノフ一一
Thương Hiệt: PANB (心日弓月)
Unicode: U+61AA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: xīn 心 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖閒
Nét bút: 丶丶丨丨フ一一丨フ一一ノフ一一
Thương Hiệt: PANB (心日弓月)
Unicode: U+61AA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hàn
Âm Nôm: nhờn, vỗ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): たの.しむ (tano.shimu)
Âm Quảng Đông: haan4, haan6
Âm Nôm: nhờn, vỗ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): たの.しむ (tano.shimu)
Âm Quảng Đông: haan4, haan6
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
composed, contented