Có 1 kết quả:
jué ㄐㄩㄝˊ
Âm Pinyin: jué ㄐㄩㄝˊ
Tổng nét: 15
Bộ: xīn 心 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺖矞
Nét bút: 丶丶丨フ丶フ丨ノ丨フノ丶丨フ一
Thương Hiệt: PNHB (心弓竹月)
Unicode: U+61B0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: xīn 心 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺖矞
Nét bút: 丶丶丨フ丶フ丨ノ丨フノ丶丨フ一
Thương Hiệt: PNHB (心弓竹月)
Unicode: U+61B0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. § Xưa dùng như “quyệt” 譎.