Có 1 kết quả:

ㄘㄨˋ
Âm Pinyin: ㄘㄨˋ
Tổng nét: 15
Bộ: xīn 心 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丶一丨フ一丨ノ丶一ノフ丶
Thương Hiệt: PYFU (心卜火山)
Unicode: U+61B1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: túc, xúc
Âm Quảng Đông: cuk1

Tự hình 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

ㄘㄨˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. gấp rút, cấp bách
2. nhăn, nheo, nhíu, cau, chau
3. buồn rầu
4. đá
5. bước theo sau

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Như 蹙 (bộ 足).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Trong lòng không yên.