Có 1 kết quả:
cù ㄘㄨˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. gấp rút, cấp bách
2. nhăn, nheo, nhíu, cau, chau
3. buồn rầu
4. đá
5. bước theo sau
2. nhăn, nheo, nhíu, cau, chau
3. buồn rầu
4. đá
5. bước theo sau
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 蹙 (bộ 足).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trong lòng không yên.