Có 1 kết quả:

Xiàn bīng duì ㄒㄧㄢˋ ㄅㄧㄥ ㄉㄨㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

the Kempeitai or Japanese Military Police 1881-1945 (Japanese counterpart of the Gestapo during WWII)

Bình luận 0