Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: tǎn ㄊㄢˇ
Tổng nét: 15
Bộ: xīn 心 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨フ一一一丨一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: PSMI (心尸一戈)
Unicode: U+61B3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

Bình luận 0