Có 1 kết quả:
chù ㄔㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. sợ hãi
2. đau đớn
2. đau đớn
Từ điển Trung-Anh
to be afraid
Từ ghép 8
chù chǎng 憷场 • chù chǎng 憷場 • chù tóu 憷头 • chù tóu 憷頭 • dǎ chù 打憷 • fā chù 发憷 • fā chù 發憷 • fàn chù 犯憷
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 8