Có 1 kết quả:
xiān ㄒㄧㄢ
Âm Pinyin: xiān ㄒㄧㄢ
Tổng nét: 16
Bộ: xīn 心 (+13 nét)
Hình thái: ⿰⺖僉
Nét bút: 丶丶丨ノ丶一丨フ一丨フ一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: POMO (心人一人)
Unicode: U+61B8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: xīn 心 (+13 nét)
Hình thái: ⿰⺖僉
Nét bút: 丶丶丨ノ丶一丨フ一丨フ一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: POMO (心人一人)
Unicode: U+61B8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tiêm
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): かたよ.る (katayo.ru)
Âm Hàn: 섬
Âm Quảng Đông: cim1
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): かたよ.る (katayo.ru)
Âm Hàn: 섬
Âm Quảng Đông: cim1
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 51
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
gian tà, gian nịnh
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Gian, tà.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Gian tà, gian nịnh.
Từ điển Trung-Anh
(1) artful
(2) flattering
(2) flattering