Có 1 kết quả:

náo ㄋㄠˊ
Âm Pinyin: náo ㄋㄠˊ
Tổng nét: 16
Bộ: xīn 心 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丨フ一丨丨一一ノ一一フノ丶
Thương Hiệt: PTWV (心廿田女)
Unicode: U+61B9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: não, nông
Âm Nôm: lùng, não, nùng
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō), ヌ (nu), ニョウ (nyō), ノウ (nō)
Âm Nhật (kunyomi): こころみだ.れる (kokoromida.reru), なや.む (naya.mu)
Âm Quảng Đông: lou4, lou5, lung4, nou4, nou5, nung4

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

1/1

náo ㄋㄠˊ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Buồn phiền. ◎Như: “áo nông” 懊憹 phiền muộn, buồn bực.
2. Một âm là “não”. (Động) Hối hận.
3. (Danh) Sự hận thù.
4. § Ngày xưa dùng như “não” 惱.

Từ điển Trung-Anh

see 懊憹[ao4 nao2]

Từ ghép 1