Có 1 kết quả:
dàn ㄉㄢˋ
Âm Pinyin: dàn ㄉㄢˋ
Tổng nét: 16
Bộ: xīn 心 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖詹
Nét bút: 丶丶丨ノフ一ノノ丶丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: PNCR (心弓金口)
Unicode: U+61BA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: xīn 心 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖詹
Nét bút: 丶丶丨ノフ一ノノ丶丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: PNCR (心弓金口)
Unicode: U+61BA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Chữ gần giống 7
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. điềm nhiên, điềm tĩnh
2. lo lắng
3. sợ sệt
2. lo lắng
3. sợ sệt
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Điềm nhiên, điềm tĩnh;
② Lo lắng;
③ Sợ sệt.
② Lo lắng;
③ Sợ sệt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sợ hãi — Một âm là Đảm. Xem Đảm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Yên ổn — Một âm là Đam.
Từ điển Trung-Anh
peace