Có 1 kết quả:
dàn ㄉㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. điềm nhiên, điềm tĩnh
2. lo lắng
3. sợ sệt
2. lo lắng
3. sợ sệt
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Điềm nhiên, điềm tĩnh;
② Lo lắng;
③ Sợ sệt.
② Lo lắng;
③ Sợ sệt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sợ hãi — Một âm là Đảm. Xem Đảm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Yên ổn — Một âm là Đam.
Từ điển Trung-Anh
peace