Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: jǐng ㄐㄧㄥˇ, jìng ㄐㄧㄥˋ
Tổng nét: 16
Bộ: xīn 心 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノフ丨フ一ノ一ノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: TKP (廿大心)
Unicode: U+61BC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kỉnh
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), キョウ (kyō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): つつし.む (tsutsushi.mu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ging2

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0