Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: jiāo ㄐㄧㄠ, jiǎo ㄐㄧㄠˇ, yáo ㄧㄠˊ
Tổng nét: 16
Bộ: xīn 心 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨ノ丨フ一一丶一フノノ一ノ丶
Thương Hiệt: PHSK (心竹尸大)
Unicode: U+61BF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiêu

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 6