Có 1 kết quả:

huái ㄏㄨㄞˊ
Âm Pinyin: huái ㄏㄨㄞˊ
Tổng nét: 16
Bộ: xīn 心 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丨フ丨丨一一丨フ一ノフノ丶
Thương Hiệt: PWLV (心田中女)
Unicode: U+61C1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoài, hoàn
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): はげ.しい (hage.shii)
Âm Quảng Đông: gyun1, hyun1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 8

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

huái ㄏㄨㄞˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. nhớ nhung
2. ôm