Có 1 kết quả:
huái ㄏㄨㄞˊ
Âm Pinyin: huái ㄏㄨㄞˊ
Tổng nét: 16
Bộ: xīn 心 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖睘
Nét bút: 丶丶丨丨フ丨丨一一丨フ一ノフノ丶
Thương Hiệt: PWLV (心田中女)
Unicode: U+61C1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: xīn 心 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖睘
Nét bút: 丶丶丨丨フ丨丨一一丨フ一ノフノ丶
Thương Hiệt: PWLV (心田中女)
Unicode: U+61C1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoài, hoàn
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): はげ.しい (hage.shii)
Âm Quảng Đông: gyun1, hyun1
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): はげ.しい (hage.shii)
Âm Quảng Đông: gyun1, hyun1
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 8
Một số bài thơ có sử dụng
• Biệt thi kỳ 2 - 別詩其二 (Tô Vũ)
• Biệt thi kỳ 2 - 別詩其二 (Lý Lăng)
• Ký hoài Hà Đình công - 寄懷荷亭公 (Đào Tấn)
• Ngũ bách niên tang điền thương hải - 五百年桑田滄海 (Diêm Túc)
• Thu đăng Tuyên Thành Tạ Diễu bắc lâu - 秋登宣城謝眺北樓 (Lý Bạch)
• Biệt thi kỳ 2 - 別詩其二 (Lý Lăng)
• Ký hoài Hà Đình công - 寄懷荷亭公 (Đào Tấn)
• Ngũ bách niên tang điền thương hải - 五百年桑田滄海 (Diêm Túc)
• Thu đăng Tuyên Thành Tạ Diễu bắc lâu - 秋登宣城謝眺北樓 (Lý Bạch)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. nhớ nhung
2. ôm
2. ôm