Có 1 kết quả:
dǒng ㄉㄨㄥˇ
Tổng nét: 15
Bộ: xīn 心 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖董
Nét bút: 丶丶丨一丨丨ノ一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: PTHG (心廿竹土)
Unicode: U+61C2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đổng
Âm Nôm: đỏng, đổng
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ツ (tsu)
Âm Nhật (kunyomi): みだ.れる (mida.reru)
Âm Quảng Đông: dung2
Âm Nôm: đỏng, đổng
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ツ (tsu)
Âm Nhật (kunyomi): みだ.れる (mida.reru)
Âm Quảng Đông: dung2
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hiểu, biết
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Hiểu rõ, biết. ◎Như: “nhất khán tựu đổng” 一看就懂 nhìn một cái là hiểu ngay.
2. (Tính) § Xem “mộng đổng” 懵懂, “măng đổng” 瞢懂.
2. (Tính) § Xem “mộng đổng” 懵懂, “măng đổng” 瞢懂.
Từ điển Thiều Chửu
① Hiểu biết rõ ràng, như: nhất khán tựu đổng 一看就懂. Tục gọi người không hiểu biết rõ ràng là mộng đổng 懵懂, kẻ hiểu biết rõ ràng là đổng sự 懂事.
Từ điển Trần Văn Chánh
Hiểu rõ, biết: 懂事 Biết điều; 懂法語 Biết tiếng Pháp; 懂政策 Hiểu biết chính sách.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trong Bạch thoại có nghĩa là hiểu rõ.
Từ điển Trung-Anh
(1) to understand
(2) to comprehend
(2) to comprehend
Từ ghép 35
bù dǒng zhuāng dǒng 不懂装懂 • bù dǒng zhuāng dǒng 不懂裝懂 • cōng ming yī shì , měng dǒng yī shí 聪明一世,懵懂一时 • cōng ming yī shì , měng dǒng yī shí 聰明一世,懵懂一時 • dǒng dé 懂得 • dǒng de 懂得 • dǒng háng 懂行 • dǒng jú 懂局 • dǒng ménr 懂門兒 • dǒng ménr 懂门儿 • dǒng shì 懂事 • dǒng yǎn 懂眼 • dú dǒng 讀懂 • dú dǒng 读懂 • gǎo bu dǒng 搞不懂 • kàn bu dǒng 看不懂 • kàn dǒng 看懂 • kě dǒng dù 可懂度 • měng dǒng 懵懂 • měng měng dǒng dǒng 懵懵懂懂 • nán dǒng 难懂 • nán dǒng 難懂 • nòng bu dǒng 弄不懂 • nòng dǒng 弄懂 • nòng dǒng nòng tōng 弄懂弄通 • sì dǒng fēi dǒng 似懂非懂 • tīng bu dǒng 听不懂 • tīng bu dǒng 聽不懂 • tīng de dǒng 听得懂 • tīng de dǒng 聽得懂 • tīng dǒng 听懂 • tīng dǒng 聽懂 • tōng sú yì dǒng 通俗易懂 • wán quán dǒng de 完全懂得 • yì dǒng 易懂