Có 2 kết quả:
dǒng dé ㄉㄨㄥˇ ㄉㄜˊ • dǒng de ㄉㄨㄥˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hiểu, biết
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to understand
(2) to know
(3) to comprehend
(2) to know
(3) to comprehend
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh