Có 2 kết quả:

dǒng dé ㄉㄨㄥˇ ㄉㄜˊdǒng de ㄉㄨㄥˇ

1/2

dǒng dé ㄉㄨㄥˇ ㄉㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hiểu, biết

dǒng de ㄉㄨㄥˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to understand
(2) to know
(3) to comprehend