Có 1 kết quả:

ㄑㄩˊ
Âm Pinyin: ㄑㄩˊ
Tổng nét: 16
Bộ: xīn 心 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丨一フノ一フ一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: PYPO (心卜心人)
Unicode: U+61C5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cứ
Âm Quảng Đông: keoi4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 10

1/1

ㄑㄩˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) bashful
(2) ashamed