Có 1 kết quả:
cǎo ㄘㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lo lắng không yên
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Thảo thảo” 懆懆 lo buồn không yên. ◇Trương Dĩ Ninh 張以寧: “Bạch tễ Triệu Tử thi cú hảo, Tam niên bất kiến tâm thảo thảo” 白霽趙子詩句好, 三年不見心懆懆 (Đề Hàn Thị thập cảnh quyển 題韓氏十景卷).
Từ điển Trần Văn Chánh
【懆懆】thảo thảo [căocăo] (văn) Lo lắng không yên.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lo buồn không yên.
Từ điển Trung-Anh
(1) anxious
(2) sad
(2) sad