Có 1 kết quả:

cǎo ㄘㄠˇ
Âm Pinyin: cǎo ㄘㄠˇ
Tổng nét: 16
Bộ: xīn 心 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: PRRD (心口口木)
Unicode: U+61C6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thảo
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: co3, cou2

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 9

Bình luận 0

1/1

cǎo ㄘㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

lo lắng không yên

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) “Thảo thảo” 懆懆 lo buồn không yên. ◇Trương Dĩ Ninh 張以寧: “Bạch tễ Triệu Tử thi cú hảo, Tam niên bất kiến tâm thảo thảo” 白霽趙子詩句好, 三年不見心懆懆 (Đề Hàn Thị thập cảnh quyển 題韓氏十景卷).

Từ điển Trần Văn Chánh

【懆懆】thảo thảo [căocăo] (văn) Lo lắng không yên.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lo buồn không yên.

Từ điển Trung-Anh

(1) anxious
(2) sad