Có 1 kết quả:
kěn qiú ㄎㄣˇ ㄑㄧㄡˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
cầu khẩn, cầu xin, khẩn nài
Từ điển Trung-Anh
(1) to beg
(2) to beseech
(3) to entreat
(4) entreaty
(2) to beseech
(3) to entreat
(4) entreaty
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0