Có 1 kết quả:

kěn qiú ㄎㄣˇ ㄑㄧㄡˊ

1/1

Từ điển phổ thông

cầu khẩn, cầu xin, khẩn nài

Từ điển Trung-Anh

(1) to beg
(2) to beseech
(3) to entreat
(4) entreaty