Có 2 kết quả:

yìng fù ㄧㄥˋ ㄈㄨˋyìng fu ㄧㄥˋ

1/2

Từ điển phổ thông

ứng phó, đối phó, đương đầu

Từ điển Trung-Anh

(1) to deal with
(2) to cope