Có 1 kết quả:
yīng fèn ㄧㄥ ㄈㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) should be divided
(2) part of the job
(3) one's duty under the circumstances
(2) part of the job
(3) one's duty under the circumstances
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0