Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yìng shǒu
ㄧㄥˋ ㄕㄡˇ
1
/1
應手
yìng shǒu
ㄧㄥˋ ㄕㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to handle
(2) convenient
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dạ thính Hứa thập nhất Tổn tụng thi ái nhi hữu tác - 夜聽許十一損誦詩愛而有作
(
Đỗ Phủ
)
•
Phụng tặng Lý bát trượng Huân phán quan - 奉贈李八丈曛判官
(
Đỗ Phủ
)
•
Thính Đổng Đại đàn Hồ già thanh kiêm ký ngữ lộng Phòng cấp sự - 聽董大彈胡笳聲兼寄語弄房給事
(
Lý Kỳ
)
Bình luận
0