Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yìng jiē
ㄧㄥˋ ㄐㄧㄝ
1
/1
應接
yìng jiē
ㄧㄥˋ ㄐㄧㄝ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to attend to
(2) to deal with
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dạ (Lộ há thiên cao thu thuỷ thanh) - 夜(露下天高秋水清)
(
Đỗ Phủ
)
•
Hạ nhật tiểu viên tán bệnh, tương chủng thu thái, đốc lặc canh ngưu, kiêm thư xúc mục - 暇日小園散病將種秋菜督勒耕牛兼書觸目
(
Đỗ Phủ
)
•
Hiểu toạ - 曉坐
(
Nguyễn Văn Siêu
)
•
Hối nhật du Đại Lý Vi Khanh thành nam biệt nghiệp kỳ 4 - 晦日遊大理韋卿城南別業其四
(
Vương Duy
)
•
Phát Tần Châu - 發秦州
(
Đỗ Phủ
)
•
Quế Lâm thập nhị vịnh kỳ 11 - Phong Động sơn - 桂林十二詠其十一-風峒山
(
Phan Huy Thực
)
•
Sứ trình tạp vịnh bạt - 使程雜詠跋
(
Phan Huy Chú
)
•
Từ Thiểm Tây Nho học đề cử nhàn cư ngôn chí - 辭陝西儒學提舉閒居言志
(
Bồ Đạo Nguyên
)
•
Tương hiểu kỳ 2 - 將曉其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Vũ (Sơn vũ bất tác nê) - 雨(山雨不作泥)
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0