Có 1 kết quả:
yìng biàn ㄧㄥˋ ㄅㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to meet a contingency
(2) to adapt oneself to changes
(2) to adapt oneself to changes
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0