Có 1 kết quả:
yìng yàn ㄧㄥˋ ㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to come true
(2) to come about as predicted
(3) to be fulfilled
(2) to come about as predicted
(3) to be fulfilled
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0