Có 1 kết quả:

ào ㄚㄛˋ

1/1

ào ㄚㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. hối hận, tiếc nuối
2. buồn rầu

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Phiền, bực dọc. ◎Như: “áo não” 懊惱 bực dọc, buồn bực.
2. (Động) Hối hận, ăn năn. ◎Như: “áo não” 懊惱 hối hận.

Từ điển Thiều Chửu

① Áo não 懊惱 tấm tức, bực dọc, trong lòng có sự căm tức như nung như nấu gọi là áo não.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Phiền, bực dọc, buồn, giận;
② Ăn năn, hối hận.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hối hận — Buồn rầu — Giận hờn — Một âm khác là Úc.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Buồn rầu, như chữ Úc 噢 — Xem Áo.

Từ điển Trung-Anh

to regret

Từ ghép 9