Có 1 kết quả:
ào ㄚㄛˋ
Tổng nét: 15
Bộ: xīn 心 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖奧
Nét bút: 丶丶丨ノ丨フ丶ノ一丨ノ丶一ノ丶
Thương Hiệt: PHBK (心竹月大)
Unicode: U+61CA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: áo, úc
Âm Nôm: áo, úc
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): じれった.い (jire'ta.i), なや.む (naya.mu)
Âm Hàn: 오
Âm Quảng Đông: ou3
Âm Nôm: áo, úc
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): じれった.い (jire'ta.i), なや.む (naya.mu)
Âm Hàn: 오
Âm Quảng Đông: ou3
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Một số bài thơ có sử dụng
• Điệu Nguyễn Quế Cơ kỳ 2 - 悼阮桂姬其二 (Trịnh Hoài Đức)
• Khuyết đề (Sơn đào hoa khai hồng cánh hồng) - 缺題(山桃花開紅更紅) (Đào hoa sĩ nữ)
• Ký Nguỵ Bằng kỳ 01 - 寄魏鵬其一 (Giả Vân Hoa)
• Phụng cải thiên tôn phần cảm tác - 奉改阡尊墳感作 (Phan Huy Ích)
• Thái tang tử (Đào hoa tu tác vô tình tử) - 采桑子(桃花羞作無情死) (Nạp Lan Tính Đức)
• Trúc chi từ cửu thủ kỳ 6 (Thành tây môn tiền Diễm Dự đôi) - 竹枝詞九首其六(城西門前灩澦堆) (Lưu Vũ Tích)
• Vọng Giang Nam - Tuế mộ tạp ức - 望江南-歲暮雜憶 (Trần Duy Tùng)
• Khuyết đề (Sơn đào hoa khai hồng cánh hồng) - 缺題(山桃花開紅更紅) (Đào hoa sĩ nữ)
• Ký Nguỵ Bằng kỳ 01 - 寄魏鵬其一 (Giả Vân Hoa)
• Phụng cải thiên tôn phần cảm tác - 奉改阡尊墳感作 (Phan Huy Ích)
• Thái tang tử (Đào hoa tu tác vô tình tử) - 采桑子(桃花羞作無情死) (Nạp Lan Tính Đức)
• Trúc chi từ cửu thủ kỳ 6 (Thành tây môn tiền Diễm Dự đôi) - 竹枝詞九首其六(城西門前灩澦堆) (Lưu Vũ Tích)
• Vọng Giang Nam - Tuế mộ tạp ức - 望江南-歲暮雜憶 (Trần Duy Tùng)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. hối hận, tiếc nuối
2. buồn rầu
2. buồn rầu
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Phiền, bực dọc. ◎Như: “áo não” 懊惱 bực dọc, buồn bực.
2. (Động) Hối hận, ăn năn. ◎Như: “áo não” 懊惱 hối hận.
2. (Động) Hối hận, ăn năn. ◎Như: “áo não” 懊惱 hối hận.
Từ điển Thiều Chửu
① Áo não 懊惱 tấm tức, bực dọc, trong lòng có sự căm tức như nung như nấu gọi là áo não.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Phiền, bực dọc, buồn, giận;
② Ăn năn, hối hận.
② Ăn năn, hối hận.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hối hận — Buồn rầu — Giận hờn — Một âm khác là Úc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Buồn rầu, như chữ Úc 噢 — Xem Áo.
Từ điển Trung-Anh
to regret
Từ ghép 9
ào huǐ 懊悔 • ào lào 懊憦 • ào náo 懊憹 • ào nǎo 懊恼 • ào nǎo 懊惱 • ào sāng 懊丧 • ào sāng 懊喪 • ào sàng 懊丧 • ào sàng 懊喪