Có 2 kết quả:

ào sāng ㄚㄛˋ ㄙㄤào sàng ㄚㄛˋ ㄙㄤˋ

1/2

Từ điển phổ thông

chán nản, thất vọng, nản lòng

Từ điển Trung-Anh

(1) dejected
(2) despondent
(3) depressed