Có 2 kết quả:
lài ㄌㄞˋ • lǎn ㄌㄢˇ
Tổng nét: 16
Bộ: xīn 心 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺖赖
Nét bút: 丶丶丨一丨フ一丨ノ丶ノフ丨フノ丶
Thương Hiệt: PDLO (心木中人)
Unicode: U+61D2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 5
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 嬾
giản thể
Từ điển phổ thông
1. lười, biếng
2. uể oải, mệt mỏi
2. uể oải, mệt mỏi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 懶.
Từ điển Trung-Anh
variant of 懶|懒[lan3]
Từ điển Trung-Anh
lazy
Từ ghép 26
bèi lǎn 惫懒 • duǒ lǎn 躲懒 • hào chī lǎn zuò 好吃懒做 • lǎn bàn fǎ 懒办法 • lǎn chóng 懒虫 • lǎn dài 懒怠 • lǎn dé 懒得 • lǎn de dā lǐ 懒得搭理 • lǎn duò 懒惰 • lǎn gǔ tou 懒骨头 • lǎn guǐ 懒鬼 • lǎn hàn 懒汉 • lǎn lǘ shàng mò shǐ niào duō 懒驴上磨屎尿多 • lǎn māo 懒猫 • lǎn rén 懒人 • lǎn rén shā fā 懒人沙发 • lǎn sǎn 懒散 • lǎn yāng yāng 懒洋洋 • lǎn yāo 懒腰 • shēn lǎn yāo 伸懒腰 • shū lǎn 疏懒 • shù lǎn 树懒 • shuì lǎn jiào 睡懒觉 • tōu lǎn 偷懒 • xīn huī yì lǎn 心灰意懒 • yōng lǎn 慵懒