Có 1 kết quả:
lǐn ㄌㄧㄣˇ
Tổng nét: 16
Bộ: xīn 心 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 丶丶丨丶一丨フ丨フ一一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: PYWF (心卜田火)
Unicode: U+61D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
e ngại, kính sợ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 懍.
Từ điển Trần Văn Chánh
E ngại, kính sợ: 懍遵 Kính noi theo.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 懍
Từ điển Trung-Anh
fear