Có 1 kết quả:
yān ㄧㄢ
Âm Pinyin: yān ㄧㄢ
Tổng nét: 18
Bộ: xīn 心 (+14 nét)
Hình thái: ⿸厭心
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨フ一一一ノ丶丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: XXMKP (重重一大心)
Unicode: U+61D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: xīn 心 (+14 nét)
Hình thái: ⿸厭心
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨フ一一一ノ丶丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: XXMKP (重重一大心)
Unicode: U+61D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: yêm
Âm Nôm: yêm
Âm Nhật (onyomi): エン (en), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): やす.らか (yasu.raka), た.りる (ta.riru), ゆる.す (yuru.su)
Âm Hàn: 염
Âm Nôm: yêm
Âm Nhật (onyomi): エン (en), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): やす.らか (yasu.raka), た.りる (ta.riru), ゆる.す (yuru.su)
Âm Hàn: 염
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. Như chữ 懨.